Có 2 kết quả:

江面 giang diện江靣 giang diện

1/2

giang diện

phồn thể

Từ điển phổ thông

mặt sông, mặt nước sông

giang diện

giản thể

Từ điển phổ thông

mặt sông, mặt nước sông